Thông số kỹ thuật Nokia N9

  • Bộ nhớ trong: 16 hoặc 64 GB
  • RAM: 1 GB
  • Vi xử lý CPU: ARM Cortex A8 1 GHz
  • Thẻ nhớ ngoài: Không
  • Danh bạ: Không giới hạn
  • Tin nhắn: SMS/MMS
  • Email: Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
  • Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
  • Băng tần 3G:HSDPA 850/900/1700/2100/1900; 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
  • Wifi: 802.11 a/b/g/n
  • Trình duyệt: HTML5
  • GPS: A-GPS
  • Bluetooth: Có, V2.1 với A2DP, EDR
  • Hồng ngoại: Không
  • USB: Micro USB
  • Hệ điều hành: MeeGo 1.2 Harmattan
  • Kiểu dáng: Dạng thanh; cảm ứng
  • Bàn phím: Có, bàn phím ảo dạng Qwerty
  • Kích thước: 116,45 x 61,2 x 7,6-12,1 mm
  • Trọng lượng (g):135 g
  • Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ, có tiếng Việt
  • Loại pin: Pin liền Li-Ion, 1450 mAh
  • Thời gian đàm thoại:11 giờ
  • Thời gian chờ: 450 giờ

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nokia N9 http://arstechnica.com/gadgets/news/2010/08/leak-a... http://arstechnica.com/gadgets/news/2011/06/nokias... http://www.cloudsmagazine.com/cellphone-reviews-an... http://www.engadget.com/2011/05/31/nokias-online-s... http://www.engadget.com/2011/06/22/nokia-n9-to-shi... http://www.engadget.com/2011/08/09/nokia-the-n9-is... http://www.engadget.com/2011/08/11/nokia-n9-gets-a... http://www.engadget.com/2011/10/22/nokia-n9-review... http://conversations.nokia.com/2011/06/21/introduc... http://conversations.nokia.com/2011/09/27/nokia-n9...